--

kế chân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế chân

+  

  • Take over someone's job
  • Replace somebody, succeed someone
    • Tìm người kế chân
      To look for a replacement
    • Ai sẽ kế chân ông ấy làm thủ tướng
      Who will succeed him as prime minister
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế chân"
Lượt xem: 565